``` ću Te - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ću te" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ću te" trong câu:

Mislio sam da ću te ovdje naći.
Cậu đã biến đi đâu thế?
Nisam mislila da ću te opet vidjeti.
Tôi không bao giờ mong là gặp lại anh lần nữa
Odvest ću te u tvoju sobu.
Ta sẽ chỉ căn phòng của cô.
Nisam očekivao da ću te opet vidjeti.
Tôi không nghĩ sẽ gặp lại cậu
Znala sam da ću te naći ovdje.
Em biết có thể tìm anh ở đây.
Nadao sam se da ću te ovdje naći.
Tôi đang mong là sẽ thấy cô đó.
Mislila sam da ću te naći ovdje.
Em biết anh ở đây mà.
Pustit ću te da se vratiš na posao.
Em sẽ để anh quay trở lại với công việc
Nisam očekivao da ću te vidjeti.
Tôi không mong là sẽ gặp cô.
Pitat ću te još samo jednom.
Tao sẽ hỏi mày thêm một vài câu hỏi...
Rekao sam ti da ću te pronaći.
Anh đã hứa, anh sẽ tìm được em.
Rekao sam ti da ću te naći.
Tôi đã nói với anh là tôi sẽ tìm đến ông.
Mislila sam da ću te tu naći.
Tôi nghĩ sẽ gặp được anh ở đây.
Znao sam da ću te naći ovdje.
Tôi biết tôi sẽ tìm thấy cậu ở đây.
Nadao sam se da ću te naći ovdje.
Tôi đã hi vọng anh có ở đây.
Mislila sam da ću te izgubiti.
Em cứ tưởng là em đã mất anh rồi.
Nazvat ću te sutra, u redu?
Ngày mai mẹ sẽ gọi cho con, được chứ?
I mislio sam da ću te ovdje naći.
Biết ngay là sẽ gặp cậu ở đây.
Nisam mislila da ću te ikad više vidjeti.
Mẹ chưa từng nghĩ sẽ gặp lại con.
0.97157311439514s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?